Từ ảnh vệ tinh đến cảm biến đất

Ông Nguyễn Đỗ Dũng, đồng sáng lập enCity Urban Solutions và enfarm Agritech, mới đây đã tham gia podcast “Questions With” của Quest Ventures để chia sẻ hành trình khởi nghiệp của mình. Cuộc trò chuyện (đã được biên tập để dễ theo dõi) bắt đầu từ câu chuyện về chuyên môn của ông trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và mô hình hóa môi trường — nền tảng đã dẫn lối cho những sáng kiến đột phá trong nông nghiệp chính xác.

Ông Nguyễn Đỗ Dũng: Khi còn nhỏ, hai thần tượng lớn nhất của tôi là Thomas Edison và Benjamin Franklin. Tôi ngưỡng mộ họ vì họ là những nhà phát minh không chỉ mang lại thay đổi cho người dân nước Mỹ, mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực trên toàn thế giới. Họ cống hiến cả cuộc đời cho việc sáng tạo những giải pháp hữu ích, và đó chính là điều tôi mơ ước từ khi còn bé.

Khi học tại Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, tôi quan tâm nhiều hơn đến các môn khoa học xã hội. Tôi mong tìm một ngành học có thể kết nối giữa khoa học tự nhiên, nghệ thuật và khoa học xã hội – và quy hoạch đô thị là một lựa chọn lý tưởng. Nhiều người thường nhầm tưởng quy hoạch là thiết kế nhà cửa như công việc của kiến trúc sư, nhưng thực chất, trong bối cảnh toàn cầu, đây là một lĩnh vực rất đa ngành.

Tôi theo học tại một trường đại học khai phóng (liberal arts college) ở Canada, nơi tôi có cơ hội tiếp cận không chỉ với kinh tế học và quy hoạch giao thông, mà còn cả phim ảnh, thơ ca về đô thị. Sau đó, tại Viện Công nghệ Georgia (Hoa Kỳ), tôi học cách mô hình hóa môi trường, sử dụng ảnh vệ tinh và công nghệ viễn thám để phân tích đô thị và tìm kiếm giải pháp cho những thách thức lớn của các thành phố.

Là người được đào tạo cả về khoa học, nghệ thuật và xã hội, tôi cảm thấy con đường này rất phù hợp với mình. Tôi yêu thích nghiên cứu, viết lách và làm việc với công nghệ. Một trong những đam mê lớn của tôi – cũng là lý do tôi nhận học bổng Fulbright – là mối quan tâm đến biến đổi khí hậu và tình trạng ngập lụt ở TP.HCM. Vì vậy, tôi đã theo đuổi hai hướng: học chuyên sâu về thủy văn và mô hình hóa bằng máy tính, đồng thời chủ động kết nối với tiến sĩ Hồ Long Phi – hiện là đối tác của tôi tại enfarm. Ông là chuyên gia hàng đầu về thủy văn, mô hình hóa môi trường và khoa học đất. 

enfarm được hình thành dựa trên nền tảng kiến thức đó, và hiện nay chúng tôi tích hợp thêm trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning). Nhờ vậy, chúng tôi có thể thu thập nhiều dữ liệu hơn và phát triển các mô hình mới nhằm hiểu rõ môi trường, rồi chuyển hóa những dữ liệu ấy thành thông tin thiết thực cho người nông dân.

Điều gì đã thúc đẩy ông mở rộng chuyên môn từ quy hoạch đô thị sang phát triển enfarm Agritech?

Nghiên cứu của Ông Nguyễn Đỗ Dũng về mối quan hệ giữa hình thái đô thị và năng lực điều tiết của thủy hệ sông Sài Gòn trong một ấn phẩm của Hiệp hội Quốc tế về Quy hoạch Vùng và Đô thị (Isocarp).

enfarm không phải là một ý tưởng xuất hiện bất chợt. Từ lâu tôi đã quan tâm sâu sắc đến vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu. Nền tảng về mô hình hóa môi trường, cùng việc cộng tác với tiến sĩ Hồ Long Phi, một chuyên gia hàng đầu về khoa học đất và mô hình, chính là tiền đề cho enfarm.

Khi làm cố vấn quy hoạch cho nhiều tỉnh, tôi có cơ hội làm việc với hợp tác xã và trò chuyện trực tiếp với nông dân. Tôi nhận ra làm nông ở Việt Nam là nghề nhiều rủi ro, đầy bất trắc. Nông dân thực chất là một “doanh nhân”, họ thuê đất, mua giống, gieo trồng và mang sản phẩm ra thị trường. Nhưng họ gánh hết rủi ro mà không có vốn, công nghệ hay kiến thức như doanh nghiệp để giảm thiểu tổn thất. Ở Đồng bằng sông Cửu Long hay Đồng bằng sông Hồng, nhiều người đã bỏ ruộng để đi làm công nhân vì nhà máy cho thu nhập ổn định hơn, ít rủi ro hơn.

Khoảng năm 2022, chúng tôi đã xây dựng được một đội ngũ kỹ sư công nghệ tại TP.HCM để phát triển các giải pháp thành phố thông minh. Nhưng tôi nhận ra, chính đội ngũ này có thể tạo ra công cụ giúp nông dân ứng phó tốt hơn với biến đổi khí hậu và thị trường. Tiến sỹ Hồ Long Phi là nhà khoa học tuyệt vời – chúng tôi dành hơn một năm rưỡi để nghiên cứu. Năm ngoái, chúng tôi ra mắt thiết bị cảm biến đất thông minh, tích hợp AI. Giờ đây, người nông dân có thể dùng điện thoại để biết tình trạng đất, nhu cầu cây trồng, giá cả thị trường và thời tiết. Thuật toán của chúng tôi sẽ đưa ra khuyến nghị cụ thể. Chúng tôi đang xây dựng một “trợ lý ảo” cho mỗi người nông dân – giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn trong thế giới đầy bất định.

Ông có thể chia sẻ thêm về sản phẩm cốt lõi của enfarm và quá trình phát triển nó?

Ông Nguyễn Đỗ Dũng giới thiệu công nghệ enfarm trong chương trình Shark Tank mùa 7 trên Đài truyền hình Quốc gia Việt Nam

Một trong những vấn đề lớn nhất của nông nghiệp hiện nay là tình trạng lạm dụng phân bón. Nghe có vẻ khó tin, nhưng có đến 60% lượng phân bón được bón xuống đất không được cây hấp thụ. Nguyên nhân là vì hiện tại, chúng ta không thực sự biết trong đất có gì, hay cây trồng cần bao nhiêu dinh dưỡng. Nông dân vẫn đang áp dụng các công thức chung, trong khi mỗi nông trại lại khác nhau. Điều kiện khí hậu, thời tiết, cách canh tác và loại phân sử dụng đều khác biệt, nên đất ở mỗi nơi lại khác.

Điều này gây ra lãng phí rất lớn. Theo ước tính của tôi, mỗi hộ nông dân ở Việt Nam mất từ một đến hai tháng thu nhập mỗi năm chỉ vì bón phân dư thừa. Không những thế, các hóa chất này còn làm thoái hóa đất, khiến nông dân phải dùng nhiều phân hơn vào năm sau. Đây là một vòng luẩn quẩn. Ngoài ra, phân bón cũng là một nguồn phát thải khí nhà kính lớn, chiếm khoảng 5% tổng lượng phát thải toàn cầu.

Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) dự báo rằng đến năm 2050, nhu cầu lương thực toàn cầu sẽ tăng 70%. Cùng lúc, cả thế giới đang cam kết giảm phát thải về mức 0. Làm thế nào để vừa đảm bảo sản xuất đủ lương thực, vừa bảo vệ môi trường? Câu trả lời nằm ở công nghệ. Chúng ta cần cung cấp cho người nông dân một công cụ vừa chính xác, vừa dễ tiếp cận và có chi phí hợp lý để họ biết chính xác tình trạng đất và chỉ bón phân khi thật sự cần thiết. Đó chính là công cụ chúng tôi đã tạo ra.

Chúng tôi kết hợp cảm biến đất với dữ liệu vị trí chi tiết để cá nhân hóa cho từng nông trại. Chúng tôi hiểu hành vi canh tác, loại cây trồng, loại phân bón, đặc điểm đất và điều kiện thời tiết của từng nông dân. Nhờ tăng gấp đôi lượng dữ liệu đầu vào cho thuật toán, chúng tôi có thể cung cấp thông tin về đất chính xác tương đương với một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Đây chính là bước đột phá.

Nhưng chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dữ liệu. Nếu chỉ đưa cho nông dân một bảng kết quả, họ cũng sẽ bối rối như khi cầm phiếu xét nghiệm máu mà không có bác sĩ giải thích. Vì vậy, chúng tôi không chỉ là “phòng thí nghiệm” mà còn là “bác sĩ” cho từng nông hộ. Với sự hỗ trợ của AI tạo sinh, chúng tôi có thể đọc dữ liệu, phân tích và diễn giải cho nông dân bằng ngôn ngữ địa phương — nói cho họ biết nên làm gì, một cách dễ hiểu và thiết thực. Đó là ý tưởng cốt lõi của enfarm.

Hãy chia sẻ về chiến lược tiếp cận thị trường và cách thuyết phục nông dân sử dụng công nghệ enfarm

Ông Nguyễn Đỗ Dũng với ông Triệu Văn Lâm, người đang áp dụng enfarm để thực hành nông nghiệp tái sinh ở Đắk Lắk.

Đây là điều khiến rất nhiều người lo ngại. Một chuyên gia kỳ cựu trong ngành từng hỏi tôi rằng: “Tại sao lại bán một sản phẩm công nghệ cho nhóm có thu nhập thấp?” — ngụ ý rằng đó không phải là một hướng đi khả thi về mặt kinh doanh. Nhưng với những người làm công nghệ như chúng tôi, bắt buộc phải thử nhiều hướng khác nhau, phải luôn sáng tạo. Không có giáo trình nào dạy cách bán sản phẩm cho nông dân, hay làm sao để công nghệ trở nên phổ biến trong cộng đồng làm nông.

Ban đầu, tôi chọn cách mà ai cũng nghĩ là hợp lý: tiếp cận các doanh nghiệp và hợp tác xã. Nhưng cuối cùng lại không hiệu quả. Với doanh nghiệp, quá trình ra quyết định quá lâu, và họ thường không tin tưởng mình và nghĩ: “Anh làm quy hoạch đô thị, vậy anh biết gì về nông nghiệp?”. Còn hợp tác xã ở Việt Nam thì không phải là đơn vị đưa ra quyết định mua sắm hay tài chính; người nông dân mới là người quyết định. Hợp tác xã chủ yếu chỉ tổ chức sản xuất theo quy trình chung. Bao nhiêu tiền bón phân, chăm sóc cây trồng là do từng hộ tự chi trả. Vì vậy, cách tiếp cận này thất bại.

Sau đó, chúng tôi chuyển sang bán trực tiếp cho nông dân — điều mà nhiều người cho là bất khả thi. Nhưng cuối cùng, chúng tôi đã làm được, nhờ hai yếu tố:

Thứ nhất, chọn đúng thị trường ngách: Nếu bạn đọc các sách khởi nghiệp công nghệ, đều sẽ thấy một lời khuyên quen thuộc: hãy chiếm lĩnh thị trường nhỏ trước khi bước ra thị trường lớn, nếu không sẽ dễ bị nhấn chìm. Chúng tôi chọn cà phê, một mặt hàng có giá trị cao, tập trung sản xuất theo vùng. 90% diện tích trồng cà phê của Việt Nam nằm gọn trong bốn tỉnh Tây Nguyên. Đây cũng là mặt hàng gần như chỉ bán cho các thị trường có thu nhập cao. Trong khi nhiều nông sản khác của Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sang thị trường trung bình hoặc thấp, thì cà phê lại được xuất chủ yếu sang châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản. Bốn thị trường lớn nhất của cà phê Việt Nam hiện nay là Đức, Ý, Nhật và Mỹ.

Nông dân trồng cà phê ở Việt Nam có thu nhập khá, và họ cũng rất hiểu biết về các tiêu chuẩn môi trường. Tôi rất ấn tượng với họ. Hiện nay, Việt Nam chỉ kém Brazil khoảng 1–2% về sản lượng cà phê được công nhận là bền vững. Với diện tích trồng cà phê chỉ bằng 1/3 của Brazil và sản lượng bằng một nửa, nhưng chúng ta đang ngang ngửa họ về chỉ số bền vững trong canh tác. Điều này cho thấy nông dân của chúng ta rất có ý thức về tiêu chuẩn môi trường.

Thứ hai, sự cầu tiến và cởi mở của người trồng cà phê: Phần lớn nông dân trồng cà phê ở Tây Nguyên là dân di cư, những người từng rời miền Bắc và miền Trung trong giai đoạn “Kinh tế mới”. Nhà nước đã từng khuyến khích người dân từ đồng bằng sông Hồng và miền Trung, nơi đất chật người đông, di cư lên Tây Nguyên, nơi đất đai màu mỡ và rộng lớn. Đây là những người chăm chỉ và sẵn sàng thay đổi để vươn lên. Chính họ là nhóm khách hàng đầu tiên trong mục tiêu của chúng tôi.

Sau đó, chúng tôi mở rộng sang cây sầu riêng — mặt hàng có giá trị cao nhất trên mỗi hộ trồng, nhưng rất khó canh tác và cực kỳ nhạy cảm với thời tiết. Đây là điều khiến sản phẩm của enfarm đặc biệt phù hợp với nhóm nông dân trồng sầu riêng.

Về chiến lược bán hàng trực tuyến: Chúng tôi chủ yếu chạy quảng cáo online, chứ không đi từng nơi tiếp cận từng hộ nông dân. Bởi ở nông thôn, các nông trại thường nằm rải rác, xa nhau, chi phí hậu cần rất cao. Nếu làm theo cách truyền thống, chi phí sẽ “ăn mòn” lợi nhuận. Hiện nay, khoảng 80% khách hàng của chúng tôi là nông dân tự đặt hàng qua mạng. Chúng tôi chỉ cần vận chuyển sản phẩm đến tận nơi, tiết kiệm được chi phí và tiếp cận đúng đối tượng.

Hiện tại enfarm vẫn tập trung vào cà phê, hay đã mở rộng sang các loại cây trồng khác?

Hiện tại, cà phê và sầu riêng vẫn là hai thị trường lớn nhất của chúng tôi, đặc biệt là sầu riêng. Chúng tôi cũng đang phát triển thêm một số loại cây trồng khác. Trên thực tế, nhiều người dùng đã mua thiết bị của chúng tôi để áp dụng cho các loại cây khác.

Về mặt kỹ thuật, thiết bị cảm biến của chúng tôi có thể đo dinh dưỡng trong bất kỳ loại đất nào. Tuy nhiên, tính năng khuyến nghị hiện mới chỉ hỗ trợ cho cây cà phê và sầu riêng. Dù vậy, ngay cả khi không có khuyến nghị chi tiết, dữ liệu mà thiết bị cung cấp vẫn rất hữu ích. Vì thế, không ít khách hàng của chúng tôi hiện đang trồng những loại cây khác ngoài hai nhóm trên. Tôi hy vọng trong năm nay có thể bổ sung thêm một vài loại cây trồng vào danh sách khuyến nghị của hệ thống.

Khó khăn lớn nhất trong việc cân bằng giữa lợi nhuận và tác động xã hội là gì?

Các thành viên đầu tiên của enfarm: Hoàng Trọng Sơn, một ký sư nông học, và Mai Công Nhựt, một kỹ sư môi trường, sau một ngày làm việc thực địa để lắp đặt các mẫu cảm biến đầu tiên của enfarm tại Tây Nguyên, Việt Nam. Sự gắn kết sâu sắc với nông dân và thực tế canh tác là ưu tiên hàng đầu của enfarm ngay từ ngày đầu.

Chúng tôi từng đối mặt với hai trở ngại lớn:

Thứ nhất, việc chúng tôi hiểu người nông dân đến đâu. Tôi luôn tự hỏi: “Liệu mình đã thực sự hiểu nông dân chưa?” Tôi vốn là một quy hoạch sư, lớn lên ở thành phố, không xuất thân từ gia đình làm nông. Mỗi lần đến thăm nông trại hay gặp khách hàng, tôi đều cố gắng quan sát và lắng nghe để hiểu được cách họ nghĩ, cách họ làm việc và chúng tôi có thể hỗ trợ ra sao. Mỗi thứ Năm hằng tuần, ban lãnh đạo công ty, bao gồm cả tôi, đều dành thời gian gọi điện trực tiếp cho nông dân để lắng nghe phản hồi. Đó là cách để chúng tôi thực sự thấu hiểu những người mà mình đang phục vụ.

Thứ hai, sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế trong nông nghiệp: Các ngành công nghiệp thường dễ sinh lời vì có tính ổn định cao. Dù thời tiết thế nào, nếu bạn vận hành một nhà máy, sản phẩm vẫn được sản xuất đều đặn vì máy móc có thể kiểm soát. Nhưng trong nông nghiệp thì khác, môi trường và hành vi của người nông dân luôn thay đổi, khó đoán định. Đó là thách thức lớn nhất của nông nghiệp từ trước đến nay.

Vì sao nông nghiệp chưa bền vững? Rất đơn giản: các nhà khoa học và doanh nghiệp phải tìm giải pháp cho hàng triệu nông trại, nhưng mỗi nông trại lại khác nhau. Khác về loại đất, khí hậu, cây trồng, kỹ thuật canh tác. Thậm chí, hai mảnh ruộng liền kề cũng có thể không giống nhau. Đó là lý do vì sao có tới 60% lượng phân bón không được cây hấp thụ — vì không thể có một công thức chung cho tất cả. 

Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép chúng tôi cá nhân hóa giải pháp. Chúng tôi thu thập dữ liệu từ từng nông trại để xây dựng mô hình riêng biệt, rồi đưa ra khuyến nghị phù hợp. AI thực sự là giải pháp phù hợp cho ngành nông nghiệp, nhất là ở những nước có nền sản xuất manh mún như Việt Nam, quy mô mỗi nông trại trung bình chỉ khoảng 1 ha. Trong khi đó, ở Mỹ là 400 ha, còn ở Úc là 4.000 ha. Làm sao viết một công thức cho từng mảnh ruộng nhỏ như vậy? AI chính là câu trả lời. Tất nhiên, chúng tôi không thể chỉ dựa vào AI, mà cần phải hiểu và thu thập dữ liệu thực tế từ từng nông dân, từng vùng đất.

Quan điểm của ông về việc “kinh doanh hiệu quả” và “kinh doanh có trách nhiệm” là gì?

Ông Nguyễn Đỗ Dũng giới thiệu công nghệ enfarm với Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính (giữa) và Thủ tướng Lào Sonexay Siphandone tại Hội nghị thượng đỉnh tổ chức Hợp tác vì Tăng trưởng Xanh và Mục tiêu Phát triển Bền vững (P4G) ở Hà Nội. Nguồn: Vnexpress

Qua trải nghiệm thực tế, tôi rút ra hai điều quan trọng:

Thứ nhất, phải sáng tạo và linh hoạt. Mỗi ngày, chúng tôi đều phải đặt câu hỏi về mô hình kinh doanh của mình. Tôi đã thử vô số cách khác nhau, gần như mỗi tuần đều thử một hướng mới để tìm ra cách giúp công ty tăng trưởng. Nếu không linh hoạt, bạn sẽ không thể tồn tại.

Chẳng hạn, đối với sầu riêng, mặt hàng lớn nhất của chúng tôi hiện nay. Năm nay giá sầu riêng đã giảm tới hai phần ba. Nông dân gặp khó khăn lớn, và điều đó tất nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến chúng tôi. Nguyên nhân là do Trung Quốc phát hiện kim loại nặng cadimi trong một số lô hàng sầu riêng, dẫn đến việc kiểm tra nghiêm ngặt ở cửa khẩu. Điều này khiến toàn bộ chuỗi cung ứng sầu riêng Việt Nam rơi vào khủng hoảng.

Ngay lập tức, chúng tôi triển khai một chương trình hỗ trợ nông dân kiểm tra cadimi trong đất và trên cây. Chúng tôi hiểu rằng muốn thành công, trước tiên phải giúp khách hàng thành công. Đó là con đường duy nhất. Chúng tôi đang nỗ lực hết sức để hỗ trợ họ, và tất nhiên, điều đó đòi hỏi đầu tư. Nhưng tôi tin rằng, nếu giúp họ giải quyết được vấn đề, họ sẽ tin tưởng mình. Khi họ giữ được thị trường, thì chúng tôi cũng sẽ giữ được thị trường. Thành công của họ cũng là thành công của chúng tôi.

Thứ hai, niềm tin là yếu tố quan trọng nhất: Trong lĩnh vực này, khi làm việc với nông dân, niềm tin là điều tiên quyết. Nếu họ không tin bạn, bạn sẽ không thể bán được hàng. Người nông dân rất nhạy cảm. Nếu cảm thấy bạn không đáng tin, họ sẽ phản ứng rất mạnh. Vì thế, tôi luôn tin rằng trong lĩnh vực này, bạn phải làm điều tử tế trước. Người nông dân cần nhìn thấy bạn là người “cho đi” chứ không phải người “tìm cách lấy đi”. Đây không đơn thuần là lựa chọn, mà là nguyên tắc sống còn của enfarm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *